Có 4 kết quả:

侦缉 zhēn jī ㄓㄣ ㄐㄧ偵緝 zhēn jī ㄓㄣ ㄐㄧ榛雞 zhēn jī ㄓㄣ ㄐㄧ榛鸡 zhēn jī ㄓㄣ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to track down
(2) to investigate and arrest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to track down
(2) to investigate and arrest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hazel grouse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hazel grouse

Bình luận 0